ngữ học

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 語學.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ngữ học

  1. (obsolete) linguistics
    Viện Chuyên khảo Ngữ học Mùa hèSummer Institute of Linguistics (SIL)